ĐÀN PIANO YAMAHA CLP-230R
- Japan
- Stereo
- R - Đen
- Graded Hammer 3X (GH3X) - Lực phím grand piano
- Công nghệ lấy mẫu từng nốt piano cơ theo từng bậc mạnh nhẹ, độc quyền YamahaYamaha
- âm thanh nhất phím piano cơ
- Model CLP 230 với hệ phím độ nhạy rất cao tối ưu với chất âm piano cơ Yamaha sẽ là lựa chọn tuyệt vời trong tầm giá
-
7,500,000VND5,800,000VND -
8,000,000VND6,800,000VND -
2,650,000VND – 3,150,000VND
-
6,500,000VND5,000,000VND -
5,000,000VND3,900,000VND -
11,000,000VND8,500,000VND -
1,900,000VND1,500,000VND -
5,500,000VND3,500,000VND
Mô tả
MÔ TẢ ĐÀN YAMAHA CLP-230R
Piano điện Yamaha CLP-230R cho cảm nhận và âm thanh như đàn piano acoustic. Công nghệ bàn phím GH3 và âm sắc lấy mẫu từ âm thanh nổi AWM đã tạo ra âm thanh trung thực một cách xuất sắc và diễn cảm tự nhiên.
Dòng đàn Yamaha Clavinova CLP thế hệ mới được trang bị tiếng piano với một vẻ đẹp và uy lực tự nhiên vốn có của nó. Nhờ vào việc cải tiến âm sắc piano cùng với hệ thống loa được nâng cấp mới mẻ cho việc tái tạo âm thanh thực, những thiết bị mới và cải tiến này đã cho ra đời âm sắc của đàn grand piano khiến người nghe bị mê hoặc.
Đàn piano Yamaha CLP-230R với thiết kế phong cách cùng với âm sắc chuyên nghiệp đã tạo ra cây đàn làm vừa lòng người chơi khó tính nhất và dễ dàng sử dụng. Đặc điểm nổi bật là công nghệ bàn phím GH3 (Graded Hammer 3) đã tái tạo hiệu quả cảm nhận của một cây đàn grand piano thực sự.
THÔNG TIN KỸ THUẬT YAMAHA CLP-230R
Thương hiệu | Yamaha |
Model | Clavinova CLP-230 |
Màu sắc | Nâu đen |
Năm sản xuất | 2005 – 2007 |
Bàn phím | 88 phím nặng chất liệu Phenolic resins, bàn phím áp dụng công nghệ GH3 |
Kích thước | 1413 x 1010 x 507 mm |
Trọng lượng | 65kg |
Số tiếng đàn | 28 |
Pholyphony max | 64 |
Cổng kết nố | MIDI, USB, AUX |
Âm thanh | Sử dụng hệ thống AWM (Advanced Wave Memory) |
Chức năng khác | Brilliance, Traspose, Reverb, Effect, Metronome, Record, Touch sensitive |
Pedal | 3 pedal ( âm vang, giảm âm và duy trì âm ) |
-
16,500,000VND
-
13,500,000VND12,000,000VND -
11,000,000VND10,000,000VND -
15,000,000VND14,000,000VND -
12,500,000VND11,500,000VND -
8,900,000VND7,900,000VND
-
7,500,000VND5,800,000VND -
8,000,000VND6,800,000VND -
2,650,000VND – 3,150,000VND
-
6,500,000VND5,000,000VND
-
7,500,000VND5,800,000VND -
8,000,000VND6,800,000VND -
2,650,000VND – 3,150,000VND
-
6,500,000VND5,000,000VND
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.